Đại học Tongmyong - 동명대학교
1. Thông tin chung
- Tên trường: Đại học Tongmyong (Dongmyungdae)
- Tên tiếng Anh: Tongmyong University
- Địa chỉ: 428 Shinson-ro, Quận Nam, Busan, Hàn Quốc (Yongdang-dong)
- Giáo huấn: Phát triển, Ứng dụng, Sáng tạo, Phục vụ
- Slogan: "Thay đổi và thách thức, và Do-ing"
- Ngày thành lập: 6 tháng 3 năm 1979
- Người sáng lập: Kang Seok-jin
- Hiệu trưởng hiện tại: Jeon Ho-seop (Hiệu trưởng thứ 10)
- Tổ chức quản lý: Quỹ Giáo dục Văn hóa Dongmyung
- Số lượng sinh viên:
- 6.816 sinh viên (dự kiến cho năm 2024)
- 802 sinh viên cao học (dự kiến cho năm 2024)
- Số lượng giảng viên: 536 (năm 2021)
- Xếp hạng: Được chọn là trường đại học được hỗ trợ tài chính từ quỹ nhà nước năm 2022
2. Quá trình hình thành và phát triển
- Tiền thân: Trường Cao đẳng Công nghiệp Dongwon, được thành lập vào năm 1979.
- Hoàn cảnh thành lập: Trường được thành lập khi Công ty Gỗ Dongmyung – công ty gỗ lớn nhất thế giới lúc bấy giờ – đang phát triển mạnh.
- Tên trường thay đổi: Cao đẳng Chuyên nghiệp Dongmyung sau đó đổi tên thành Đại học Dongmyung.
- Thành lập thêm: Đại học Thông tin Dongmyung được thành lập riêng biệt với hệ đào tạo 4 năm.
- Năm 2006: Hai trường đại học (Đại học Dongmyung và Đại học Thông tin Dongmyung) được sáp nhập thành một trường đại học 4 năm duy nhất, với tên gọi mới là Đại học Tongmyong.
3. Các ngành đặc thù và hợp tác
- Ngành đặc thù:
- Đại học Tongmyong nổi bật với các ngành như công nghệ thông tin (CNTT), logistics cảng biển, và kỹ thuật công nghiệp.
- Các chương trình đào tạo chuyên sâu và thực tiễn giúp sinh viên tiếp cận với các công nghệ hiện đại và chuẩn bị cho thị trường lao động quốc tế.
- Các ngành như quản lý hàng hải và kỹ thuật hàng hải cũng được chú trọng phát triển, đáp ứng nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực này.
- Ngoài ra, trường còn có các chương trình đào tạo về quản lý doanh nghiệp và tài chính, giúp cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
- Hợp tác doanh nghiệp:
- Trường tích cực thúc đẩy hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như CNTT, logistics và kỹ thuật công nghiệp.
- Mối quan hệ với nhiều công ty lớn trong và ngoài nước tạo cơ hội cho sinh viên tiếp cận các công việc thực tế ngay sau khi tốt nghiệp.
- Các dự án nghiên cứu ứng dụng được khuyến khích, giúp nâng cao năng lực sáng tạo của giảng viên và sinh viên.
- Các ngành học chi tiết như sau:
Đại học Y tế Phúc lợi và Giáo dục
|
Điều dưỡng
|
|
Điều trị bằng liệu pháp nghề nghiệp | ||
Cấp cứu | ||
Trị liệu ngôn ngữ và Phục hồi thính giác | ||
Phục hồi chức năng thể thao | ||
Tư vấn và Tâm lý lâm sàng | ||
Phúc lợi xã hội | ||
Giáo dục mầm non | ||
Đại học Thú cưng | Y tế thú cưng | |
Thẩm mỹ và điều chỉnh hành vi thú cưng | ||
Công nghiệp thú cưng | ||
Thức ăn cho thú cưng | ||
Thiết kế công nghiệp thú cưng | ||
Đại học Nghệ thuật Làm đẹp | Chăm sóc sắc đẹp | |
Thiết kế tóc | ||
Thiết kế trang điểm | ||
Thiết kế thời trang | ||
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT) | Công nghệ trò chơi | |
Đồ họa trò chơi | ||
Khoa học máy tính | ||
Phần mềm | ||
Kỹ thuật điều hòa nhiệt lạnh | ||
Xe ô tô tương lai | ||
Điều khiển điện tử | Chuyên ngành Năng lượng điện | |
Chuyên ngành Hệ thống vận hành tự động | ||
Hệ thống Logistics cảng biển | ||
Đại học Kiến trúc và Thiết kế | Kiến trúc (4 năm, 5 năm) | |
Kỹ thuật xây dựng | ||
Kiến trúc nội thất | ||
Thiết kế đồ họa | ||
Đại học Quản trị Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | |
Thương mại quốc tế và Logistics | ||
Ẩm thực và làm bánh khách sạn | ||
Du lịch toàn cầu | ||
Đại học Truyền thông | Truyền thông đa phương tiện | |
Quảng cáo và PR | ||
Nội dung văn hóa toàn cầu | ||
Webtoon và Hoạt hình | ||
Đại học Do-ing* | Nghệ thuật giải trí | Chuyên ngành Sáng tạo nội dung YouTube |
Chuyên ngành Nghệ thuật biểu diễn kỹ thuật số | ||
Thể thao K-sports Taekwondo | ||
Bóng đá | ||
Giải trí và Cưỡi ngựa | ||
Quân sự | ||
Đại học Dung hợp tương lai | Quản lý phúc lợi | |
Thiền minh triết | ||
Văn hóa phương Đông | ||
Công nghiệp làm đẹp | ||
Giáo dục tiếng Hàn và Đa văn hóa | ||
Khởi nghiệp | ||
International College | International College | |
Dept. of Global Korean Studies | ||
Dept. of Global Business | ||
Dept. of Computer Engineering | ||
Dept. of Mechatronics Engineering | ||
Dept. of Information System and Security |
(*) Do-ing là một chương trình giáo dục đổi mới tại Đại học Tongmyong, nhằm đào tạo những nhân tài thực tiễn có khả năng nhanh chóng thích nghi và tự mình tìm ra giải pháp trong một xã hội đang thay đổi nhanh chóng và đối mặt với nhiều khó khăn.
Khác với phương pháp giáo dục thụ động và tập trung vào môn học mà học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông thường trải nghiệm, Đại học Do-ing giúp sinh viên đạt được sự tự tin thông qua các trải nghiệm thực tiễn đa dạng. Đây không phải là việc làm theo những gì người khác bảo hay theo đuổi một cách mù quáng, mà là sinh viên tự lập kế hoạch và chủ động thực hiện để tìm ra giải pháp.
Đặc biệt, Đại học Do-ing chú trọng đến năng lực thực tiễn, thay thế hệ thống điểm số và xếp hạng truyền thống bằng hệ thống đạt/chưa đạt, từ đó áp dụng phương pháp giáo dục nhấn mạnh vào kỹ năng và kinh nghiệm thực tế của sinh viên.
4. Học phí
Chuyên ngành | Mức học phí | Ghi chú |
Các ngành Xã hội Nhân văn | 2,817,600 KRW | Bao gồm Khoa Phục hồi Chức năng Thể thao (Nghệ thuật) |
Các ngành Tự nhiên | 3,668,200 KRW | Bao gồm Khoa Chăm sóc Sắc đẹp (Nghệ thuật), Khoa Thiết kế Tóc (Nghệ thuật), Khoa Thiết kế Trang điểm (Nghệ thuật) |
Các ngành Kỹ thuật - Nghệ thuật | 3,869,000 KRW | |
Các ngành Khoa học quân sự và giải trí - nghệ thuật | 3,200,000 KRW | |
Các ngành thuộc Đại học Tương lai (Xã hội) | 2,253,600 KRW (12 tín chỉ) | Học bổng 187,800 KRW (không bao gồm Khoa Công nghiệp Sắc đẹp) |
Các ngành Đại học Tương lai (Tự nhiên) | 2,934,000 KRW (12 tín chỉ) | Học bổng 244,500 KRW (không bao gồm Khoa Công nghiệp Sắc đẹp) |
5. Cơ sở vật chất và địa hình
-
Khuôn viên:
- Khuôn viên Đại học Tongmyong được bố trí khoa học và tiện nghi, với các cơ sở giảng dạy hiện đại như phòng thí nghiệm, thư viện và khu thể thao.
- Tuy diện tích không quá lớn, trường vẫn cung cấp một môi trường học tập hiện đại và thân thiện với sinh viên.
- Không gian xanh và các khu vực giải trí tạo điều kiện tốt cho sinh viên phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.
-
Địa hình:
- Trường nằm trên địa hình dốc, tương đối khó khăn cho việc di chuyển so với các trường đại học khác ở Busan như Đại học Quốc gia Pukyong và Đại học Hàng hải Hàn Quốc.
- Dù vậy, trường vẫn đảm bảo các cơ sở hạ tầng thuận tiện, hỗ trợ sinh viên di chuyển giữa các khu vực học tập và sinh hoạt một cách dễ dàng.
Với sự phát triển mạnh mẽ và hệ thống đào tạo đa dạng, Đại học Tongmyong đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học tại Hàn Quốc và trên thế giới. Trường cung cấp môi trường học tập hiện đại và nhiều cơ hội phát triển cho sinh viên thông qua các chương trình hợp tác quốc tế và thực tập chuyên nghiệp.
6. Chương trình học tiếng
Điều kiện tuyển sinh | - GPA > 6.5 |
- Năm trống: < 3 năm, Buổi vắng: dưới 7 buổi | |
- Ưu tiên có topik | |
- Không yêu cầu tài khoản K-study | |
Học phí | - 2.400.000 won/6 tháng |
- Chưa bao gồm giáo trình, bảo hiểm và trải nghiệm văn hoá |
Bài viết liên quan
- Đại học Quốc gia Gyeongsang - 경상국립대학교
- Học bổng Brain Korea 21 (BK21) tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
- Đại học Quốc gia Changwon - 국립창원대학교
- Đại học Gyeongnam Geochang - 경남도립거창대학
- Trường Cao học Kinh doanh Seoul – aSSIST
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Đại học Ulsan - 울산대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교